TÊ ĐỀU INOX VI SINH VÀ TÊ GIẢM INOX VI SINH SMS/DIN|SMS/DIN EQUAL AND REDUCED TEES

PHỤNG SỰ BỀN BỈ

TÊ ĐỀU INOX VI SINH VÀ TÊ GIẢM INOX VI SINH SMS/DIN|SMS/DIN EQUAL AND REDUCED TEES

Còn hàng

ỐNG ĐÚC| ỐNG HÀN| PHỤ KIỆN VI SINH 304|316

  • Liên hệ
  • Khám phá dòng sản phẩm phụ kiện đường ống inox  vi sinh, van inox vi sinh và các phụ kiện inox vi sinh khác, bao gồm nhiều sản phẩm như co inox vi sinh, van một chiều inox vi sinh, đầu hàn bằng, cũng như đồng hồ áp suất và Clamp, khớp nối inox vi sinh.
    Các phụ kiện inox vi sinh của chúng tôi được thiết kế để đáp ứng nhu cầu riêng biệt trong quy trình công nghiệp của bạn, mang lại hiệu suất ổn định và dễ dàng lắp đặt.

    Gọi ngay: 0933.196.837
  • 19

  • Thông tin sản phẩm
  • Ưu điểm
  • Bình luận

SMS/DIN EQUAL AND REDUCED TEES có thể được hiểu như sau:
SMS: Thường là viết tắt của một loại hệ thống hoặc tiêu chuẩn sản phẩm, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
DIN: Là viết tắt của "Deutsches Institut für Normung", tức Viện Tiêu chuẩn Đức, chỉ các tiêu chuẩn kỹ thuật được công nhận tại Đức và quốc tế.
Equal tees: Là phụ kiện ống inox vi sinh có ba nhánh có cùng kích thước, thường được sử dụng để nối ba ống có cùng đường kính.
Reduced tees: Là phụ kiện ống inox vi sinh có ba nhánh, nhưng một nhánh có kích thước nhỏ hơn so với hai nhánh còn lại, dùng để nối các ống có đường kính khác nhau.
Vì vậy, SMS/DIN EQUAL AND REDUCED TEES có thể hiểu là các phụ kiện ống inox vi sinh  theo tiêu chuẩn SMS hoặc DIN, bao gồm các loại tê đều đồng nhất và tê giảm kích cỡ.
TÊ ĐỀU INOX VI SINH VÀ TÊ GIẢM INOX VI SINH THEO TIÊU CHUẨN SMS – ISO 2851|SMS EQUAL AND REDUCED TEES – ISO 2851
♦ SPD / KHÔNG CÓ ĐẦU THẲNG|SPD / WITHOUT STRAIGHT END
Giải thích:
- SPD: Là kiểu thiết kế phụ kiện không có phần đoạn ống thẳng ở hai đầu
- Without straight end: Không có đầu thẳng – tức là phần kết nối được bo cong hoặc cắt sát, không kéo dài đoạn thẳng
- Dạng này thường dùng trong hệ thống ống chuẩn DIN, giúp tiết kiệm không gian, phù hợp với lắp đặt trong môi trường hẹp hoặc có yêu cầu kỹ thuật đặc biệt
- Cách ghi chú phổ biến trong bảng kỹ thuật hoặc báo giá:
Kiểu kết nối: SPD – Không có đầu thẳng

► THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Ø EP. L H D Poids/Weight (kg) REF 304L REF 316L

25

1,2

110

15

25

0,07

TEX4L25

TEX6L25

38

1,2

140

22

38

0,15

TEX4L38

TEX6L38

51

1,2

164

29

51

0,25

TEX4L51

TEX6L51

63,5

1,5

210

36

63,5

0,48

TEX4L63

TEX6L63

76,1

1,6

220

43

76,1

0,6

TEX4L76

TEX6L76

101,6

2

300

58

101,6

1,4

TEX6L101,6

104

2

300

58

 104

        1,42

TEX4L104

TEX6L104

♦ TÊ GIẢM INOX VI SINH | REDUCED

► THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Ø EP. L H D Poids/Weight (kg) REF 304L REF 316L

38

1,2

140

22

25

0,15

TEXR6L38/25SPD

51

1,2

164

29

25

0,24

TEXR6L51/25SPD

51

1,2

164

29

38

0,24

TEXR6L51/38SPD

63,5

1,5

210

35

25

0,47

TEXR6L63/25SPD

63,5

1,5

210

35

38

0,46

TEXR6L63/38SPD

63,5

1,5

210

36

51

0,46

TEXR6L63/51SPD

76,1

1,6

220

42

25

0,65

TEXR6L76/25SPD

76,1

1,6

220

43

38

0,61

TEXR6L76/38SPD

76,1

1,6

220

43

51

0,63

TEXR6L76/51SPD

76,1

1,6

220

43

63

0,61

TEXR6L76/63SPD

104

2

300

55

25

1,44

TEXR6L104/25SPD

104

2

300

55

38

1,49

TEXR6L104/38SPD

104

2

300

57

51

1,52

TEXR6L104/51SPD

104

2

300

58

63

1,43

TEXR6L104/63SPD

104

2

300

58

76

1,4

TEXR6L104/76SPD

TÊ INOX VI SINH APD / VỚI HAI ĐẦU THẲNG-APD / With straight ends 

► THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Ø EP. L H D Poids/Weight (kg) REF 304L REF 316L

25

1,2

110

55

0,1

TEAPD6L25

38

1,2

140

70

0,19

TEAPD6L38

51

1,2

164

82

0,31

TEAPD6L51

63,5

1,5

210

105

0,61

TEAPD6L63

76,1

1,6

220

110

0,76

TEAPD6L76

104

2

300

150

1,82

TEAPD6L104

♦ CHỮ THẬP INOX VI SINH/ CHỮ THẬP KHÔNG CÓ ĐẦU THẲNG-Croix / Cross without straight end 

♦ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Ø EP. L H D Poids/Weight (kg) REF 304L REF 316L

25

1,2

110

16

0,08

CR16L25

38

1,2

140

23

0,16

CR16L38

51

1,2

164

29

0,22

CR16L51

63,5

1,5

210

36

0,44

CR16L63

76,1

1,6

220

42

0,583

CR16L76

104

2

300

57,5

1,42

CR16L104

 ♦TÊ ĐỀU INOX VI SINH VÀ GIẢM INOX VI SINH KÍCH CỠ DIN – 11 851-SPD / KHÔNG CÓ ĐẦU THẲNG|DIN Equal and reduced tees – 11 851 và SPD / Without straight end

►THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Ø EP. L H Poids/Weight (kg) REF 304 REF 316L

13

1,5

70

14,1

TEX6L13

19

1,5

70

11

TEX6L19

23

1,5

80

13

TEX6L23

29

1,5

100

15,5

0,091

TEX6L29

35

1,5

110

19

0,123

TEX6L35

41

1,5

120

23

0,159

TEX6L41

   53

1,5

140

30

0,258

 

TEX6L53

70

2

160

39,5

0,493

TEX6L70

85

2

180

46,5

0,668

TEX6L85

101,6

2

300

56

1,4

TEX6L101.6

104

2

200

58

1,4

TEX6L104

129

2

375

74

1,97

TEX6L129

154

2

450

90

2,89

TEX6L154

204

2

600

104

TEX6L204

♦ APD / VỚI HAI ĐẦU THẲNG-APD / With straight ends 

► THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Ø EP. L H Poids/Weight REF

29

1,5

100

50

TEAPD6L29

35

1,5

110

55

TEAPD6L35

41

1,5

120

60

TEAPD6L41

53

1,5

140

70

TEAPD6L53

70

2

160

80

TEAPD6L70

85

2

180

90

TEAPD6L85

101,6

2

300

150

Sur demande

104

2

200

100

TEAPD6L104

125

2

375

Sur demande

150

2

450

Sur demande

♦GIẢM ĐỀU INOX VI SINH- Reduced 

► THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

ØD Ød H L T t REF 304 REF 316L

23

13

1,5

1,5

TEXR6L23/13SPD

23

19

19

80

1,5

1,5

TEXR6L23/19SPD

29

23

16

100

1,5

1,5

TEXR6L29/23SPD

35

29

13

110

1,5

1,5

TEXR6L35/29SPD

41

23

23

120

1,5

1,5

TEXR6L41/23SPD

41

29

22

1,5

1,5

TEXR6L41/29SPD

41

35

22

120

1,5

1,5

TEXR6L41/35SPD

53

29

28,5

140

1,5

1,5

TEXR6L53/29SPD

53

35

28,5

140

1,5

1,5

TEXR6L53/35SPD

53

41

28,5

120

1,5

1,5

TEXR6L53/41SPD

70

29

39,5

160

2

1,5

Sur demande

70

35

39,5

160

2

1,5

TEXR6L70/35SPD

70

41

39,5

160

2

1,5

TEXR6L70/41SPD

70

53

39,5

160

2

1,5

TEXR6L70/53SPD

85

29

46,5

180

2

1,5

Sur demande

85

35

46,5

180

2

1,5

Sur demande

85

41

46,5

180

2

1,5

TEXR6L85/41SPD

85

53

46,5

180

2

1,5

TEXR6L85/53SPD

85

70

46,5

180

2

2

TEXR6L85/70SPD

104

29

58

200

2

1,5

Sur demande

104

35

58

200

2

1,5

Sur demande

104

41

58

200

2

1,5

TEXR6L104/41SPD

104

53

58

200

2

1,5

TEXR6L104/53SPD

104

70

58

200

2

2

TEXR6L104/70SPD

104

85

58

200

2

2

TEXR6L104/85SPD