THÁCH THỨC ĐẶT RA VỚI NGÀNH INOX TRONG THỜI KỲ MỚI - Life Cycle Cost (LCC)

PHỤNG SỰ BỀN BỈ

THÁCH THỨC ĐẶT RA VỚI NGÀNH INOX TRONG THỜI KỲ MỚI - Life Cycle Cost (LCC)

Ngày đăng: 02/09/2025 05:29 PM

Những thách thức trong sản xuất thép không gỉ
Khi chúng ta giải quyết những vấn đề phức tạp trong sản xuất thép không gỉ, điều quan trọng là phải giải quyết những rào cản định hình tình hình của ngành.

Những thách thức về công nghệ và kinh tế
Sản xuất thép không gỉ đang phải đối mặt với những trở ngại đáng kể. Biến động giá crom và niken ảnh hưởng đáng kể đến lợi nhuận do tác động của chúng lên chi phí nguyên liệu thô. Để giảm thiểu vấn đề này, một số nhà sản xuất tìm kiếm các thành phần hợp kim thay thế . Kiểm soát chất lượng vẫn rất quan trọng vì ngay cả những khiếm khuyết nhỏ cũng có thể gây ra vấn đề ăn mòn. Kiểm soát quy trình nghiêm ngặt và phương pháp thử nghiệm tiên tiến giúp duy trì các tiêu chuẩn cao.
Tiêu thụ năng lượng trong sản xuất là một thách thức lớn khác. Việc sử dụng hệ thống thu hồi nhiệt và lò nung tiết kiệm năng lượng có thể giảm thiểu tác động đến môi trường và giảm chi phí. Hơn nữa, cạnh tranh toàn cầu thúc đẩy các nhà sản xuất liên tục đổi mới. Điều này thúc đẩy họ đầu tư vào công nghệ tự động hóa và sản xuất chính xác.

Áp lực từ quy định và môi trường
Những thách thức về quy định trong sản xuất thép không gỉ đang ngày càng trở nên nghiêm trọng. Bạn phải xử lý các tiêu chuẩn khí thải phức tạp. Ví dụ, Chỉ thị Khí thải Công nghiệp của EU yêu cầu các giới hạn nghiêm ngặt về chất gây ô nhiễm. Để tuân thủ, hãy cân nhắc đầu tư vào các hệ thống làm sạch không khí tiên tiến và theo dõi khí thải liên tục. Hơn nữa, các quy định REACH yêu cầu ghi chép đầy đủ tất cả các hóa chất được sử dụng, đòi hỏi hệ thống theo dõi chặt chẽ trong toàn bộ chuỗi cung ứng của bạn.
Áp lực môi trường cũng khắc nghiệt như các quy định. Việc sử dụng nước rất quan trọng vì sản xuất thép không gỉ sử dụng rất nhiều nước. Hãy triển khai hệ thống nước tuần hoàn khép kín và công nghệ xử lý tiên tiến để giảm lượng nước ngọt tiêu thụ và giảm lượng nước thải thải ra.
Những nguyên tố hợp kim nào ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn?
Thép không gỉ hợp kim cao hơn có thể chống lại clorua rất mạnh, dung dịch axit hoặc kiềm, trong khi thép không gỉ hợp kim thấp hơn có thể chống lại sự ăn mòn của khí quyển. Xem hình 1 để biết các loại thép không gỉ phổ biến nhất được sử dụng ở Nam Phi. Nhìn chung, việc tăng crom sẽ cải thiện khả năng chống ăn mòn chung, trong khi việc tăng crom, nitơ và molypden sẽ làm tăng khả năng chống ăn mòn rỗ. Ăn mòn rỗ là một dạng ăn mòn cục bộ có thể dẫn đến các lỗ nhỏ trên thép không gỉ. Các halogenua, chẳng hạn như clorua, là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra ăn mòn rỗ. Tương đương khả năng chống rỗ có thể tóm tắt tác động của thành phần hóa học đến khả năng chống rỗ của một loại thép không gỉ cụ thể. Hình 1 tóm tắt PRE của các loại thép không gỉ phổ biến nhất.

Hình 1: Khả năng chống rỗ tương đương của thép không gỉ

Các nguyên tố khác như đồng, vonfram, titan và niobi có thể cải thiện khả năng chống ăn mòn trong các môi trường ăn mòn cụ thể khác.
Khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao có thể được cải thiện bằng cách tăng hàm lượng crom và silic, trong khi việc tăng hàm lượng niken giúp cải thiện khả năng chống bong tróc của lớp oxit hình thành ở nhiệt độ cao này. Các loại thép không gỉ chịu nhiệt có thể chống oxy hóa ở nhiệt độ lên đến 1200°C.
Do đó, hiểu biết về ứng dụng và môi trường ăn mòn cho phép lựa chọn loại thép phù hợp nhất và tiết kiệm chi phí nhất.
Tính chất của thép không gỉ là gì?
Có ba nhóm thép không gỉ chính được phân loại theo cấu trúc vi mô (hay sự sắp xếp tinh thể của các nguyên tử) là austenit (chiếm khoảng 73% tổng số thép không gỉ), ferritic (khoảng 20%) hoặc duplex (khoảng 1%), phần còn lại là martensitic, kết tủa cứng hoặc không rõ. Các yêu cầu về tính chất hóa học và cơ học của các loại thép không gỉ phổ biến nhất được sử dụng ở Nam Phi được thể hiện trong Bảng 1 
Ngoài đặc tính chống ăn mòn, còn nhiều lý do khác để lựa chọn thép không gỉ. Ví dụ, độ bền của thép không gỉ cho phép sử dụng các tiết diện mỏng hơn so với nhiều vật liệu khác. Một số loại thép không gỉ, chẳng hạn như thép không gỉ duplex, có độ bền gấp đôi so với các loại thép austenit hoặc ferritic.
Nếu độ dẻo và khả năng định hình là yếu tố quan trọng, chẳng hạn như trong các ứng dụng kéo sâu (ví dụ: nồi, chảo và bồn rửa), thì thép không gỉ austenit có những đặc tính nổi bật. Thép không gỉ austenit vẫn giữ được độ dai ở nhiệt độ rất thấp, thậm chí xuống đến nhiệt độ của nitơ lỏng, khiến chúng phù hợp cho các ứng dụng đông lạnh. Chúng vẫn giữ được độ dai sau khi hàn và do đó cũng phù hợp cho các ứng dụng như bình xử lý và bình chịu áp suất. Mặt khác, thép không gỉ martensitic cực kỳ cứng, nhưng có độ dai và độ dẻo thấp hơn. Chúng lý tưởng để làm dao và lưỡi dao, v.v. vì chúng vẫn giữ được cạnh sắc, cũng như các bộ phận chịu mài mòn, chẳng hạn như băng tải xích thanh nan. Thép không gỉ ferritic có sự kết hợp hấp dẫn về các đặc tính, về độ bền và độ dẻo, nhưng chúng có độ dai kém ở các cỡ dày hơn (> 2,5mm) và có độ dai kém khi hàn. Do đó, ứng dụng của chúng chỉ giới hạn ở các ứng dụng cỡ mỏng, nhưng chúng rẻ hơn đáng kể so với thép không gỉ austenit vì chúng không chứa niken. Ngoại lệ cho độ dẻo dai thấp này là 3CR12 và 3CR12L. Các loại thép không gỉ ferritic tiện dụng này rất dẻo dai, ngay cả khi hàn, và có thể được sử dụng ở các cỡ thép lên đến 30mm.
Có những loại bề mặt hoàn thiện nào?
Thép không gỉ thường được lựa chọn vì tính thẩm mỹ. Chúng có sẵn ở dạng hoàn thiện công nghiệp, nơi tính thẩm mỹ không được coi trọng, nhưng cũng được sử dụng ở dạng hoàn thiện màu, hoàn thiện gương, hoàn thiện đánh bóng cao, hoàn thiện chải và hoàn thiện xước, tùy thuộc vào hiệu ứng thị giác được phân loại.
Thép không gỉ được công nhận là bề mặt vệ sinh nhất trong ngành thực phẩm và đồ uống. Thép không gỉ không làm nhiễm bẩn sản phẩm và bề mặt nhẵn mịn giúp dễ dàng loại bỏ vi khuẩn. Khả năng làm sạch tuyệt vời này đã giúp thép không gỉ trở thành lựa chọn ưu tiên trong nhiều ngành công nghiệp, từ dược phẩm và bệnh viện đến nhà bếp và nhà máy bia.
Thép không gỉ có thể tái chế 100% mà không làm giảm chất lượng, bất kể quy trình được lặp lại bao nhiêu lần. Khi sản phẩm hết hạn sử dụng, 90% thép không gỉ được thu gom và tái chế. Bất kỳ sản phẩm thép không gỉ nào cũng có hàm lượng tái chế trung bình khoảng 60%.
Việc lựa chọn thép không gỉ mang lại hiệu suất và khả năng bảo vệ tài nguyên thiên nhiên của chúng ta.
Thép không gỉ có phải là giải pháp vật liệu rẻ nhất không?
Thép không gỉ có độ bền cao và chi phí bảo trì thấp nhờ khả năng chống ăn mòn. Không cần phủ hay sơn, và việc bảo trì thông thường chỉ cần vệ sinh định kỳ.
Thép không gỉ có thể không phải lúc nào cũng là vật liệu ứng cử viên rẻ nhất cho một ứng dụng khi xem xét chi phí ban đầu. Tuy nhiên, độ bền và khả năng dễ bảo trì của nó bù đắp cho chi phí mua ban đầu đôi khi cao hơn, và thường là lựa chọn ít tốn kém nhất khi so sánh chi phí vòng đời. Khả năng cung cấp hiệu suất dài hạn với thời gian ngừng hoạt động và chi phí bảo trì tối thiểu được xác định bằng cách tính toán chi phí vòng đời (LCC) của vật liệu. Chi phí vòng đời (LCC) là một kỹ thuật được phát triển để xác định và định lượng tất cả các chi phí, ban đầu và liên tục, liên quan đến một dự án hoặc lắp đặt trong một khoảng thời gian nhất định.
LCC sử dụng nguyên tắc kế toán tiêu chuẩn về dòng tiền chiết khấu, do đó tổng chi phí phát sinh trong suốt vòng đời được quy về giá trị hiện tại. Điều này cho phép so sánh thực tế các lựa chọn khả thi. Về mặt lựa chọn vật liệu, LCC cho phép đánh giá các lợi ích tiềm năng dài hạn so với tính khả thi ngắn hạn.
Chi phí vật liệu được đánh giá cùng với những tác động của chúng, ví dụ như chi phí ban đầu, bảo trì và tần suất bảo trì, tác động của thời gian chết, tổn thất sản xuất, sửa chữa, thay thế và các chi phí liên quan đến hoạt động khác như nhân công và tiêu thụ năng lượng.
Mô hình LCC không chỉ là một triết lý mang tính tiên phong. Nó đã được tinh chỉnh thành một hệ thống tính toán chi tiết; phần mềm LCC toàn diện có sẵn miễn phí từ Sassda, giúp người ra quyết định so sánh các dự báo chính xác đã xem xét tất cả các yếu tố liên quan.

Tại sao LCC lại quan trọng?
Với sự ra đời của công nghệ mới trong mọi lĩnh vực kỹ thuật và tốc độ phát triển nhanh chóng của cơ sở hạ tầng và công nghiệp, các kỹ sư đang phải đối mặt với những thách thức to lớn trong việc thiết kế và xây dựng các công trình và máy móc chắc chắn, bền bỉ và ít cần bảo trì. Do đó, các kỹ sư cần tính đến tổng chi phí vòng đời của các công trình do họ thiết kế.
Ăn mòn là nguyên nhân chính gây mất giá trị và giảm tuổi thọ của bất kỳ công trình nào. Nó gây ra tình trạng ngừng hoạt động của nhà máy, lãng phí tài nguyên quý giá, thất thoát hoặc nhiễm bẩn sản phẩm, giảm hiệu suất và chi phí bảo trì tốn kém. Nhận thức về ăn mòn ở nước ta còn rất hạn chế. Một nghiên cứu của NACE International ước tính chi phí toàn cầu do ăn mòn là 2,5 nghìn tỷ đô la Mỹ, tương đương khoảng 3,4% Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) toàn cầu.
Nhờ thành phần hóa học đặc biệt, thép không gỉ là một trong những vật liệu xây dựng có giá trị gia tăng cao, mang lại kết cấu bền vững và ít cần bảo trì. Việc hiểu rõ về chi phí vòng đời (LCC) rất quan trọng để đưa ra những lựa chọn sáng suốt và tạo ra những giá trị bền vững trong nhiều năm tới.
Xét về mặt kinh tế, chi phí luôn gắn liền với Giá trị Đồng tiền. Lựa chọn rẻ nhất chưa chắc đã là lựa chọn tốt nhất khi xét đến toàn bộ vòng đời của sản phẩm. Do đó, việc tính toán chi phí vòng đời sản phẩm trở thành một yếu tố then chốt.
Thép không gỉ đôi khi được coi là vật liệu đắt tiền. Tuy nhiên, kinh nghiệm cho thấy việc sử dụng vật liệu chống ăn mòn để tránh chi phí bảo trì, thời gian ngừng hoạt động và thay thế trong tương lai có thể mang lại lợi ích kinh tế vượt xa chi phí vật liệu ban đầu cao hơn.
Những lợi ích chính của việc sử dụng LCC bao gồm:
Xác định các giải pháp tiết kiệm chi phí hiệu quả cho mục đích tiết kiệm dài hạn
Chứng minh các khoản đầu tư có chi phí trả trước cao hơn nhưng chi phí trọn đời thấp hơn
So sánh các đề xuất dự án cạnh tranh dựa trên tổng chi phí vòng đời
Tối ưu hóa các hoạt động bảo trì, vận hành và xử lý để giảm thiểu chi phí
Đảm bảo ngân sách và dự trữ chính xác cho các chi phí trong tương lai
Cắt giảm chi phí: Việc xác định các lĩnh vực cần cắt giảm chi phí sẽ trở nên rõ ràng hơn khi bạn xem xét toàn bộ mốc thời gian.
LCCA cung cấp cho các nhà quản lý xây dựng những thông tin chi tiết toàn diện về tổng chi phí liên quan đến một tòa nhà trong suốt vòng đời của nó . Với thông tin này, họ có thể đưa ra quyết định hiệu quả dựa trên dữ liệu để tối ưu hóa giá trị và lợi nhuận của dự án.   
Ví dụ, phân tích này có thể giúp xác định xem việc cải tạo hay phá dỡ một tòa nhà sẽ tiết kiệm chi phí hơn, dựa trên chi phí ước tính của từng phương án. Nó cũng giúp định hình các chiến lược thiết kế, mua sắm và bảo trì. 
Giảm tác động đến môi trường
Các kỹ sư và kiến ​​trúc sư có thể sử dụng LCCA để xác định chi phí liên quan đến tiêu thụ năng lượng, phát thải khí nhà kính và ước tính lượng chất thải phát sinh từ các tòa nhà . Bằng cách hiểu rõ chi phí tác động môi trường, họ có thể lựa chọn các phương án tốt nhất để giảm thiểu chúng và từ đó, giúp công trình xây dựng xanh hơn. 
Ví dụ, việc thay thế bê tông truyền thống bằng các giải pháp bê tông ít carbon có thể giảm tới 40% lượng khí thải CO2 vào năm 2030. Tương tự, việc tích hợp các nguồn năng lượng tái tạo có thể giảm đáng kể lượng khí thải carbon của một tòa nhà . Việc áp dụng LCCA trong các dự án xây dựng là điều cần thiết trong nỗ lực của các công ty nhằm đạt được mức phát thải CO2 ròng bằng 0.  
Ra quyết định tốt hơn : Với LCC, bạn không chỉ tiết kiệm được tiền hôm nay mà còn có thể tiết kiệm được tiền vào ngày mai.
Tối đa hóa lợi nhuận : Đối với những người có tư duy dài hạn, LCC là chiến lược phù hợp với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận theo thời gian.
Đảm bảo sự tuân thủ của chính phủ
Trong ngành xây dựng, các quy định của chính phủ đảm bảo các dự án xây dựng đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn ban đầu , đồng thời duy trì tính bền vững về mặt kinh tế trong suốt vòng đời của dự án. Vì lý do này, việc sử dụng phân tích LCC là cần thiết để đánh giá tổng chi phí của một tài sản và đảm bảo sức khỏe tài chính của nó.  
Ngoài ra, việc tuân thủ các quy định này rất quan trọng để nhận được tài trợ và phê duyệt từ các cơ quan quản lý . Ví dụ, Chỉ thị của Liên minh Châu Âu về Mua sắm Công ( 2014/24/EU ) yêu cầu các quốc gia thành viên phải xem xét LCC khi đánh giá hồ sơ dự thầu cho các hợp đồng công, bao gồm cả các hợp đồng liên quan đến các dự án xây dựng. 
LCC hoạt động bằng cách xác định tất cả các chi phí liên quan trong suốt các giai đoạn vòng đời khác nhau của một tài sản. Điều này bao gồm các chi phí trả trước như R&D, thiết kế, sản xuất, mua lại, xây dựng và đưa vào vận hành. Nó cũng tính đến chi phí vận hành và bảo trì liên tục, chi phí nâng cấp hoặc đại tu tiềm năng, và chi phí phá dỡ, xử lý hoặc ngừng hoạt động cuối cùng khi hết vòng đời. LCC cho phép mô hình hóa các kịch bản chi phí khác nhau để tìm ra các lựa chọn khả thi nhất về mặt tài chính.
Phương pháp tính giá thành vòng đời (LCC) định lượng tất cả các chi phí - ban đầu và liên tục - liên quan đến một dự án hoặc công trình lắp đặt. Phương pháp này sử dụng nguyên tắc kế toán tiêu chuẩn về dòng tiền chiết khấu để giảm tất cả các chi phí đó xuống giá trị hiện tại. Điều này cho phép so sánh thực tế các lựa chọn khả dụng và lợi ích tiềm năng dài hạn của việc sử dụng thép không gỉ so với các lựa chọn vật liệu khác.
Giá trị hiện tại thể hiện số tiền cần đầu tư ngay hôm nay để trang trải tất cả chi phí vận hành trong tương lai – bao gồm chi phí vận hành, bảo trì, thay thế và sản lượng bị mất do thời gian ngừng hoạt động. Những chi phí này được cộng vào chi phí ban đầu để tính ra tổng LCC.
LCC được tính như thế nào?
Ăn mòn là nguyên nhân chính gây mất giá trị và giảm tuổi thọ hữu ích của bất kỳ công trình nào. Chi phí vật liệu được đánh giá cùng với các tác động của chúng. Ví dụ, chi phí ban đầu, bảo trì và tần suất bảo trì, ảnh hưởng của thời gian ngừng hoạt động, tổn thất sản xuất, sửa chữa, thay thế và các chi phí vận hành khác như nhân lực và tiêu thụ năng lượng.
LCC = Chi phí mua sắm + Chi phí chế tạo và lắp đặt + Chi phí bảo trì (định kỳ) + Chi phí thay thế (định kỳ) + Chi phí sản xuất bị mất (định kỳ) - Giá trị còn lại (phế liệu).

Hoặc:

Trong đó
AC = chi phí mua vật liệu ban đầu
IC = chi phí chế tạo và lắp đặt ban đầu
N = tuổi thọ mong muốn của dự án tính bằng năm
i = tỷ lệ chiết khấu (tính toán từ lãi suất và tỷ lệ lạm phát)
OC = chi phí vận hành và bảo trì trong năm n
LP = chi phí sản xuất bị mất và thời gian ngừng hoạt động trong năm n
RC = chi phí thay thế trong năm n
Sau khi thu thập dữ liệu chi phí, việc tính toán chi phí vòng đời trở nên đơn giản. Có sẵn các gói phần mềm giúp người dùng thu thập dữ liệu liên quan, thực hiện tính toán và cho phép so sánh các lựa chọn khác nhau một cách dễ dàng.
Thép cacbon mạ kẽm và thép không gỉ loại 316 đều là những vật liệu ứng cử viên cho hệ thống ống dẫn để loại bỏ mùi hôi trong hệ thống cấp nước thải. Thép mạ kẽm yêu cầu lớp phủ sơn nhiều giai đoạn tại chỗ, trong khi thép không gỉ có thể được lắp đặt chỉ trong một lần. Thép mạ kẽm dự kiến ​​cần bảo trì 5 năm một lần và thay thế sau 15 năm. Thiết bị thép không gỉ được thiết kế cho tuổi thọ 30 năm, với thời gian bảo trì 10 năm một lần. Giả định lãi suất 10% và tỷ lệ lạm phát 5%, cho tỷ lệ chiết khấu là 4,76%.

Lựa chọn thép không gỉ không chỉ đắt hơn một chút ban đầu (do chi phí lắp đặt thấp hơn) mà còn cho thấy lợi thế rõ rệt về chi phí vòng đời sau khi dự kiến ​​thay thế sản phẩm thép mạ kẽm sau 15 năm (xem biểu đồ). 
Sự khác biệt giữa TCO và LCC
Tổng chi phí sở hữu (TCO) và LCC là những khái niệm liên quan với những điểm khác biệt chính:
Phạm vi:
TCO: Tổng chi phí sở hữu và vận hành một tài sản.
LCC: Tổng chi phí trong toàn bộ vòng đời của tài sản.
Mục đích:
TCO: Xác định chi phí thực tế và so sánh các phương án thay thế.
LCC: Đánh giá tính khả thi về mặt kinh tế và tối ưu hóa thiết kế, vận hành và bảo trì.
Xác định mốc thời gian:
TCO: Thời gian sở hữu có thể ngắn hơn toàn bộ vòng đời.
LCC: Toàn bộ vòng đời, từ khâu lập kế hoạch đến khâu xử lý.
Ra quyết định:
TCO: Ngắn hạn, lựa chọn giữa nhà cung cấp hoặc thiết bị.
LCC: Dài hạn, đầu tư vào các dự án hoặc tối ưu hóa thiết kế tài sản.
Các yếu tố chi phí:
TCO: Chi phí sở hữu và vận hành trực tiếp và gián tiếp.
LCC: Phạm vi rộng hơn, bao gồm R&D, thiết kế, xây dựng, vận hành, bảo trì và xử lý.
Ứng dụng:
TCO: Mua sắm, lập ngân sách, kiểm soát chi phí, thuê ngoài, đầu tư CNTT.
LCC: Lập kế hoạch dự án dài hạn, tối ưu hóa thiết kế tài sản, chiến lược bảo trì và thay thế, đánh giá tác động môi trường, đầu tư khu vực công.
Tóm lại, TCO tập trung vào chi phí sở hữu ngắn hạn, trong khi LCC áp dụng phương pháp tiếp cận toàn diện, xem xét tổng chi phí trong suốt vòng đời của tài sản. TCO được sử dụng cho các quyết định vận hành, trong khi LCC được sử dụng cho việc lập kế hoạch chiến lược và quản lý tài sản.
Tái chế phế liệu thép không gỉ
Kim loại được khai thác từ trạng thái tự nhiên và ổn định nhất của chúng dưới dạng quặng. Quá trình này tiêu tốn rất nhiều năng lượng và công sức. Tất cả những nỗ lực này đều ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường theo cách này hay cách khác. Do đó, chúng ta càng tái chế nhiều kim loại phế liệu/hết hạn sử dụng thì càng có lợi cho chúng ta.

Bạn có biết rằng 90% thép không gỉ được tái chế không?
Tuổi thọ cao, khả năng tái chế 100% và nguyên liệu thô của thép không gỉ khiến nó trở thành sản phẩm thân thiện với môi trường tuyệt vời.
Các vật dụng bằng thép không gỉ hiếm khi trở thành rác thải sau khi hết vòng đời sử dụng. Các vật dụng bằng thép không gỉ tái chế được phân loại và thu hồi một cách có hệ thống để đưa trở lại quy trình sản xuất thông qua quá trình tái chế. Thép không gỉ được tái chế tích cực trên quy mô lớn trên toàn thế giới bởi các nhà tái chế, những người thu gom và xử lý phế liệu (thép không gỉ tái chế) để nấu chảy lại trên toàn thế giới.
Thép không gỉ chứa các nguyên liệu thô có giá trị như crom và niken giúp việc tái chế trở nên khả thi về mặt kinh tế.
Thu gom phế liệu
Việc sử dụng phế liệu thép không gỉ là yếu tố cơ bản trong quy trình sản xuất thép. Có hai loại phế liệu - phế liệu tái chế (phế liệu cũ) và phế liệu công nghiệp (phế liệu mới). Phế liệu tái chế bao gồm thiết bị công nghiệp, bồn chứa, máy giặt và tủ lạnh đã hết hạn sử dụng. Phế liệu công nghiệp bao gồm phế liệu công nghiệp trả lại hoặc phế liệu thừa từ quá trình sản xuất của các nguồn kỹ thuật và chế tạo công nghiệp.

Ngày nay, thép không gỉ được tạo thành từ khoảng 60% thành phần tái chế bao gồm:
♦ 25% phế liệu tái chế
♦ 35% phế liệu công nghiệp
♦ 40% nguyên liệu thô mới
Tuổi thọ hữu ích của các sản phẩm thép không gỉ rất dài. Do đó, lượng phế liệu sẵn có phụ thuộc vào mức độ sản xuất từ ​​nhiều thập kỷ trước. Với hàm lượng phế liệu cũ trung bình là 25%, thép không gỉ gần với hàm lượng tối đa lý thuyết của vật liệu từ các sản phẩm cuối vòng đời.
Tái chế phế liệu
Quá trình tái chế cần có chuyên môn sâu và công nghệ tiên tiến để phân tách và chuẩn bị từng loại hợp kim cho quá trình nấu chảy lại. Một bộ xử lý tái chế sẽ đưa phế liệu vào máy nghiền lớn để nghiền thành các mảnh nhỏ hơn. Sau đó, phế liệu được phân tích hóa học và lưu trữ theo từng loại. Quá trình này có thể bao gồm việc "trộn" phế liệu thành thép crom, hợp kim niken và các loại thép không gỉ khác. Sau khi được trộn thành từng đống theo yêu cầu cụ thể của khách hàng, phế liệu được đóng vào các container để xuất khẩu sang các nhà máy ở nước ngoài.
Thị trường phế liệu toàn cầu
Hầu như toàn bộ phế liệu thép không gỉ của Úc đều được xuất khẩu ra nước ngoài. Có một thị trường nhỏ cho phế liệu thép không gỉ ở Úc để sử dụng trong ngành đúc. Các xưởng đúc thường sử dụng phế liệu thép tấm hoặc thép cắt rời.
Phần lớn phế liệu thép không gỉ ở Úc được xuất khẩu hàng năm tới các nhà máy thép không gỉ ở các quốc gia bao gồm Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan, Ấn Độ và Nhật Bản.
Đối với các nhà máy, phế liệu rất quan trọng vì thép không gỉ tái chế chứa các nguyên tố thô có giá trị như crom, niken và molypden, được thu thập, xử lý và tái sử dụng trong quá trình sản xuất. Càng nhiều phế liệu được các nhà máy sử dụng trong lò nung, nhu cầu nguyên liệu thô cho quá trình sản xuất càng ít.

Nhà máy thép không gỉ
Phế liệu cùng với các nguyên liệu thô khác, ferro-crom (crom/sắt), ferro-molypden (molypden/sắt) và niken được trộn vào lò điện.
Sau khi nấu chảy, tạp chất được loại bỏ, kim loại nóng chảy được tinh chế và thành phần hóa học được phân tích để xác định những điều chỉnh cuối cùng cần thiết cho loại thép không gỉ cụ thể được sản xuất.
Thép không gỉ nóng chảy sau đó được đúc thành tấm hoặc phôi trước khi sản xuất thành tấm, băng, cuộn, dây, cây đặc tròn, vuông, lục giác và các dạng khác để các nhà sản xuất công nghiệp sử dụng.
Thép không gỉ trả lại cho bạn
Các nhà sản xuất công nghiệp sản xuất các mặt hàng thép không gỉ mà bạn sử dụng hàng ngày, bao gồm dao kéo, nồi niêu xoong chảo, bồn rửa nhà bếp, và nhiều thành phần kiến ​​trúc, công nghiệp và các lĩnh vực khác. Ở mỗi giai đoạn của quy trình sản xuất, thép không gỉ vẫn giữ được các đặc tính cơ bản và giá trị sử dụng. Không giống như nhiều vật liệu công nghiệp và kỹ thuật khác, thép không gỉ có thể được phục hồi về chất lượng ban đầu trong chuỗi cung ứng mà không bị suy giảm chất lượng.
Bạn có thể yên tâm rằng ngay cả sau thời gian sử dụng lâu dài, thép không gỉ thân thiện với môi trường của bạn sẽ luôn sáng bóng và mới như thường!
Xét về mặt kinh tế, chi phí luôn gắn liền với Giá trị Đồng tiền. Lựa chọn rẻ nhất chưa chắc đã là lựa chọn tốt nhất khi xét đến toàn bộ vòng đời của sản phẩm. Do đó, việc tính toán chi phí vòng đời sản phẩm trở thành một yếu tố then chốt.
Phân tích Chi phí Vòng đời (LCC) là một phương pháp định lượng lựa chọn vật liệu cho một sản phẩm hoặc công trình, nhằm mục đích lựa chọn phương án kinh tế nhất. Thép không gỉ thường có chi phí vật liệu ban đầu cao hơn, nhưng tuổi thọ cao hơn nhờ khả năng chống mài mòn và ăn mòn tuyệt vời, yêu cầu bảo trì thấp và khả năng tái chế đã bù đắp cho chi phí ban đầu cao hơn và biến nó thành vật liệu thân thiện với môi trường hay còn gọi là "Vật liệu Xanh".

Phần kết luận
Do đó, thép không gỉ là một sản phẩm cực kỳ đa năng với sự kết hợp tuyệt vời giữa các đặc tính cơ học và chống ăn mòn. Nó bền, thân thiện với môi trường, có thể tái chế, vệ sinh và đẹp mắt. Tất cả những đặc tính này đồng nghĩa với việc thép không gỉ được sử dụng rộng rãi trong gia đình, công nghiệp, bệnh viện, đô thị và cuộc sống hàng ngày.
Sản xuất thép không gỉ là một quá trình phức tạp vì đòi hỏi kiểm soát chất lượng rất nghiêm ngặt, lựa chọn vật liệu chính xác và công nghệ tiên tiến. Mỗi bước từ nung chảy đến hoàn thiện bề mặt đều đòi hỏi sự tỉ mỉ và chuyên môn cao. Khi ngành công nghiệp này đang phải đối mặt với những trở ngại về công nghệ, môi trường và kinh tế, tính bền vững và đổi mới vẫn luôn quan trọng. Bằng cách nắm rõ những quy trình này, bạn có thể đưa ra những lựa chọn tốt hơn cho công việc liên quan đến thép không gỉ của mình.

Phú Giang Nam luôn trân trọng giá trị nền tảng cho sự phát triển, đó là các cơ hội được hợp tác với Quý khách hàng. Không có bất kỳ khó khăn nào có thể ngăn cản chúng tôi mang lại những giá trị tiện ích phù hợp với mong muốn và lợi ích của Quý khách hàng.

Chúng tôi tin tưởng rằng, với tập thể  Phú Giang Nam đoàn kết vững mạnh và sự ủng hộ của Quý khách hàng,  Phú Giang Nam chắc chắn sẽ gặt hái được nhiều thành công hơn nữa trong tương lai.

Ngoài ra PGN – Inox Phú Giang Nam còn là địa chỉ cung cấp Tấm/Cuộn/Ống hộpinox khác và phụ kiện đường ống 304/316/310S cao cấp

Inox PGNInox Phú Giang Nam cam kết cung cấp chỉ cung cấp các loại Tấm/Cuộn/Ống hộpinox khác và phụ kiện đường ống 304/316/310S...cao cấp và chất lượng. Bên cạnh những tiêu chuẩn có sẵn thì chúng tôi cũng cung cấp ống inox 304 theo mọi kích thước quý khách hàng yêu cầu. 

Tất cả sản phẩm ống đúc inox 304/316/310s tại PGN – Inox Phú Giang Nam đều có giá cả vô cùng hợp lý và mỗi sản phẩm giao đến khách hàng đều đạt tiêu chuẩn về tiêu chuẩn ASTM, JIS nên khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm.

Đơn vị cung cấp TẤM,CUỘN ,ỐNG ĐÚC INOX + ỐNG HÀN INOX CÔNG NGHIỆP+VAN INOX 304/316/310S/410S/430... chất lượng quốc tế tại TP Hồ Chí Minh,TP Hà Nội và các tỉnh lân cận.

Công ty Inox Phú Giang Nam – chuyên cung cấp sản phẩm TẤM,CUỘN ,ỐNG ĐÚC INOX + ỐNG HÀN INOX CÔNG NGHIỆP+VAN INOX 304/316.310S/410S/430...tiêu chuẩn, VAN VI SINH,ỐNG INOX VI SINH Có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng và chất lượng đạt các tiêu chuẩn quốc tế.

Nhanh tay gọi tới số Hotline :0274.221.6789-0933.196.837-0979.165.316 để được INOX PHÚ GIANG NAM tư vấn báo giá chi tiết nhất nếu bạn quan tâm,muốn gia công hoặc tìm hiểu về TẤM,CUỘN ,ỐNG ĐÚC INOX + ỐNG HÀN INOX CÔNG NGHIỆP+VAN /PHỤ KIỆN ĐƯỜNG ỐNG INOX 201/304/316/316L/310S/Duplex ... nhé!